Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phổ biến
[phổ biến]
|
to diffuse; to propagate; to popularize; to disseminate; to generalize
To disseminate experience
popular; general; universal; common; prevalent; widespread
The phenomenon is widespread in Vietnam; It's a general phenomenon in Vietnam
Sexual harassment is very common in that company